ĐIỂM NỔI BẬT
Tất cả các tùy chọn điều khiển được tích hợp với phần mềm phân tích dữ liệu Horizon
Thích hợp cho thử nghiệm sức căng, nén, giãn dài, cắt và các thử nghiệm khác với lực tối đa 150kN / 30,000lbf
Hoạt động của piston không ma sát cho phép vận hành trơn tru, điều khiển hoạt động và thời gian giảm rất nhỏ
Nhiều tùy chọn hệ thống điều khiển khác nhau, từ bộ điều khiển cầm tay kết nối dây quen thuộc, hay bộ điều khiển Bluetooth không dây hoặc hệ thống điều khiển được tích hợp vào máy tính
Thiết kế bốn cột chắc chắn làm nền tảng cho độ cứng và sức mạnh của khung.
150SL | |
Khả năng tạo tải kéo và nén | Có |
Khả năng làm việc | 150kN |
Đã Thử nghiệm chứng minh | Cho khả năng của kết cấu |
Kiểu lắp đặt | Dạng Tầng đứng |
Số vùng không gian kiểm tra | 2 |
Số cột trụ | 4 |
Vật liệu làm cột trụ | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện cột trụ | Mạ Crôm |
Màu cột trụ | Màu mạ Crôm |
Vật liệu làm bệ máy | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện bệ máy | Sơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột |
Màu sắc bệ máy | Màu xám lạnh TO Web # E6 30 27 |
Vật liệu Crosshead | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện Croshead | Sơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột |
Màu sắc Crosshead | Màu xanh TO Web # 00 4C 45 |
Nắp mặt bệ máy | ABS tái chế |
Màu nắp mặt bệ máy | Màu đen Cal Web # 11 18 20 |
Khoảng cách giữa các cột | 355 mm với Top crosshead điều chỉnh được 362 mm với Top crosshead cố định |
Khoảng các giữa các trục vít | 362 mm nếu không có lớp vỏ bọc trục vít 318 mm nếu có lớp vỏ bọc trục vít |
Dịch chuyển/hành trình lớn nhất của bàn trượt khi kiểm tra | 152 mm |
Dịch chuyển vị trí lớn nhất của bàn trượt | 648 mm |
Hệ thống truyền động piston | Thủy lực |
Cấu hình của bàn trượt | Dạng khép kín |
Cầu hình truyền động bàn trượt | Thanh răng – Bánh răng |
Cấu hình động cơ truyền động bàn trượt | Tích hợp bên trong |
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho cột trụ | 305 mm, 610 mm, or 914 mm |
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho trục vít Crosshead | 305 mm, 610 mm, or 914 mm. Chú ý: Trục vít đi âm vào trong nền đặt mắt. |
Điều chỉnh top head và Điều chỉnh các cột trụ | Tùy chọn |
Điều chỉnh vị trí giữa Top head và các cột trụ | Không áp dụng |
Độ cứng | 550kN/mm |
Chiều Cao | 1842mm |
Chiều Rộng | 737mm |
Chiều Sâu | 483mm |
Trọng lượng | 1180kg |
Trục vít truyền động tới vị trí của bàn trượt | Có |
Lớp vỏ bọc/bảo vệ Trục vít | Tùy chọn |
Vật liệu chân đế | Thép carbon thấp với cac bu lông neo |
Độ ồn | 68db |
Chiều cao bàn làm việc và tủ điều khiển | 1016mm |
Chiều rộng bàn làm việc và tủ điều khiển | 915mm |
Chiều sâu bàn làm việc và tu điều khiển | 788mm |
Bộ điều khiển | Tốc độ xử lý dữ liệu tối đa | 168 MHz |
Tốc độ thu thập dữ liệu tại máy tính | 1000 sps | |
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên ngoài | 4 | |
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên trong | 3 | |
Hỗ trợ Bluetooth | v4.0 with A2DP, LE, EDR | |
Kết nối máy tính bên ngoài | Cổng USB | |
Kết nối giao diện người dùng | TO HMC, Proterm, Horizon | |
Lực | Thiết bị đo lực | Loại cảm ứng áp lực |
độ phân giải | 1 part in 8388608 | |
Độ chính xác | +/-0.1% áp dụng cho toàn bộ dải đo lực của cảm biến lực | |
Dải đo | 0.2% đến 100% | |
Tiêu chuẩn hiệu chỉnh | ISO 7500-1 ASTM E4 | |
Tốc độ lấy mẫu | 1000sps | |
Đo giãn dài | độ phân giải | 0.1um |
Độ chính xác | +/-10um | |
Dải đo | +/- 217m | |
Tiêu chuẩn hiệu chỉnh | ISO 9513, ASTM E83 | |
Tốc độ lấy mẫu | 2.73ksps | |
Điều khiển vị trí | Tốc độ kiểm tra | 0.001mm/phút tới 76 mm/phút |
Độ phân giải | 0.1um | |
Độ chính xác | +/-10um | |
Tốc độ dịch chuyển của bàn trượt | 0.001mm/phút đến 508 mm/phút | |
Độ phân giải | 0.1um | |
Độ chính xác | +/-10um | |
Chức năng Home | Có | |
Nguồn điện yêu cầu | Nguồn cung cấp tự động | 208 – 500V |
Tần số | 50/60Hz | |
Current | – | |
Power | – | |
Điều khiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 40 ºC |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% không ngưng tụ | |
Nhiệt độ bảo quản | 10 đến 69 ºC | |
Độ ẩm bảo quản | 10% đến 90% không ngưng tụ | |
Bảo hành | 18 tháng | |
Made in | Tinius Olsen Group | |
QA/QC in | USA | |
Thời gian xuất xưởng | 8 Tuần |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.