ĐIỂM NỔI BẬT
Thiết kế bốn cột chắc chắn làm nền tảng cho độ cứng và sức mạnh của khung.
Thích hợp cho thử nghiệm sức căng, nén, giãn dài, cắt và các thử nghiệm khác với lực tối đa 3000kN/600,000lbf.
Hai loại cấu hình khung piston thủy ; loại thấp hơn trang bị trên bản tiêu chuẩn hoặc loại cao hơn để mở rộng khu vực thử nghiệm.
Nhiều tùy chọn hệ thống điều khiển khác nhau, từ bộ điều khiển cầm tay kết nối dây quen thuộc, hay bộ điều khiển Bluetooth không dây hoặc hệ thống điều khiển được tích hợp vào máy tính
Khả năng tạo tải kéo và nén | Có |
Khả năng làm việc | 3000kN |
Đã Thử nghiệm chứng minh | Cho khả năng của kết cấu |
Kiểu lắp đặt | Dạng Tầng đứng |
Số vùng không gian kiểm tra | 2 |
Số cột trụ | 4 |
Vật liệu làm cột trụ | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện cột trụ | Mạ Crôm |
Màu cột trụ | Màu mạ Crôm |
Vật liệu làm bệ máy | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện bệ máy | Sơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột |
Màu sắc bệ máy | Màu xám lạnh TO Web # E6 30 27 |
Vật liệu Crosshead | Thép carbon thấp |
Hoàn thiện Croshead | Sơn lót trước, rồi sơn phủ lên trên lớp phủ bột |
Màu sắc Crosshead | Màu xanh TO Web # 00 4C 45 |
Nắp mặt bệ máy | ABS tái chế |
Màu nắp mặt bệ máy | Màu đen Cal Web # 11 18 20 |
Khoảng cách giữa các cột | |
Khoảng các giữa các trục vít | 660 mm |
Dịch chuyển/hành trình lớn nhất của bàn trượt khi kiểm tra | 229mm |
Dịch chuyển vị trí lớn nhất của bàn trượt | 959mm |
Hệ thống truyền động piston | Thủy lực |
Chiều cao tay đòn thuỷ lực | 222mm |
Cấu hình của bàn trượt | Dạng bán hở |
Cấu hình ngàm truyền động trong bàn trượt | thuỷ lực |
Cấu hình động cơ truyền động bàn trượt | Tích hợp bên trong |
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho cột trụ | Không có |
Tùy chọn Chiều cao mở rộng cho trục vít Crosshead | Không có |
Điều chỉnh top head và Điều chỉnh các cột trụ | Không có |
Điều chỉnh vị trí giữa Top head và các cột trụ | Không áp dụng |
Độ cứng | 1700kN/mm |
Chiều Cao | 2692mm |
Chiều Rộng | 1092mm |
Chiều Sâu | 863mm |
Trọng lượng | 5444kg |
Trục vít truyền động tới vị trí của bàn trượt | Có |
Lớp vỏ bọc/bảo vệ Trục vít | Tùy chọn |
Tuỳ chọn Sàn hay pit mount | Có |
Vật liệu chân đế | Thép carbon thấp với cac bu lông neo |
Độ ồn | 68db |
Chiều cao bàn làm việc và tủ điều khiển | 1016mm |
Chiều rộng bàn làm việc và tủ điều khiển | 1219mm |
Chiều sâu bàn làm việc và tu điều khiển | 788mm |
Bộ điều khiển | Tốc độ xử lý dữ liệu tối đa | 168 MHz |
Tốc độ thu thập dữ liệu tại máy tính | 1000 sps | |
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên ngoài | 4 | |
Số lượng kết nối với thiết bị dụng cụ bên trong | 3 | |
Hỗ trợ Bluetooth | v4.0 with A2DP, LE, EDR | |
Kết nối máy tính bên ngoài | Cổng USB | |
Kết nối giao diện người dùng | TO HMC, Proterm, Horizon | |
Lực | Thiết bị đo lực | Loại cảm ứng áp lực |
độ phân giải | 1 part in 8388608 | |
Độ chính xác | +/-0.1% áp dụng cho toàn bộ dải đo lực của cảm biến lực | |
Dải đo | 0.2% đến 100% | |
Tiêu chuẩn hiệu chỉnh | ISO 7500-1 ASTM E4 | |
Tốc độ lấy mẫu | 1000sps | |
Đo giãn dài | độ phân giải | 0.1um |
Độ chính xác | +/-10um | |
Dải đo | +/- 217m | |
Tiêu chuẩn hiệu chỉnh | ISO 9513, ASTM E83 | |
Tốc độ lấy mẫu | 2.73ksps | |
Điều khiển vị trí | Tốc độ kiểm tra | 0.001mm/phút tới 76 mm/phút |
Độ phân giải | 0.1um | |
Độ chính xác | +/-10um | |
Tốc độ dịch chuyển của bàn trượt | 0.001mm/phút đến 305 mm/phút | |
Độ phân giải | 0.1um | |
Độ chính xác | +/-10um | |
Chức năng Home | Có | |
Nguồn điện yêu cầu | Nguồn cung cấp tự động | 208 – 500V |
Tần số | 50/60Hz | |
Current | – | |
Power | – | |
Điều khiện môi trường | Nhiệt độ hoạt động | 10 đến 40 ºC |
Độ ẩm hoạt động | 10% đến 90% không ngưng tụ | |
Nhiệt độ bảo quản | 10 đến 69 ºC | |
Độ ẩm bảo quản | 10% đến 90% không ngưng tụ | |
Bảo hành | 18 tháng | |
Made in | Tinius Olsen Group | |
QA/QC in | USA | |
Thời gian xuất xưởng | 16 Tuần |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.